Có 2 kết quả:

苍生 cāng shēng ㄘㄤ ㄕㄥ蒼生 cāng shēng ㄘㄤ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (area where) vegetation grows
(2) the common people

Bình luận 0