Có 2 kết quả:
苍生 cāng shēng ㄘㄤ ㄕㄥ • 蒼生 cāng shēng ㄘㄤ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (area where) vegetation grows
(2) the common people
(2) the common people
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (area where) vegetation grows
(2) the common people
(2) the common people
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0